Characters remaining: 500/500
Translation

công nghệ

Academic
Friendly

Từ "công nghệ" trong tiếng Việt có nghĩasự kết hợp giữa "công" "nghệ". Trong đó, "công" có nghĩakhéo léo, còn "nghệ" có nghĩanghề, tức là kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Vậy "công nghệ" có thể hiểu cách thức khéo léo để áp dụng kỹ thuật, sử dụng công cụ, máy móc nhằm sản xuất ra những sản phẩm.

Định nghĩa:

Công nghệ (danh từ): Kỹ thuật sử dụng các công cụ, máy móc để sản xuất sản phẩm hoặc thực hiện một công việc nào đó một cách hiệu quả hiện đại.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Công nghệ thông tin đang phát triển rất nhanh." (Nghĩa là lĩnh vực liên quan đến việc sử dụng máy tính phần mềm để xử lý thông tin.)

  2. Câu phức tạp: "Để nâng cao năng suất lao động, công ty đã đầu vào công nghệ sản xuất tiên tiến." (Có nghĩacông ty đã sử dụng máy móc kỹ thuật hiện đại để làm việc hiệu quả hơn.)

Các cách sử dụng biến thể:
  • Công nghệ cao: Ám chỉ những kỹ thuật tiên tiến, hiện đại, như trong lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghệ sinh học.
  • Công nghệ thông tin: Đề cập đến việc sử dụng máy tính internet để xử lý thông tin.
  • Công nghệ sản xuất: Nói về các phương pháp kỹ thuật trong quy trình sản xuất hàng hóa.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Kỹ thuật: Từ này cũng có nghĩa liên quan đến cách thức thực hiện công việc, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn về quy trình hay phương pháp.
  • Nghệ thuật: Mặc dù có nghĩa khác biệt, nhưng cũng liên quan đến sự khéo léo sáng tạo trong công việc.
  • Công cụ: Bất kỳ vật được sử dụng để thực hiện một công việc, có thể máy móc trong công nghệ.
Các ngữ cảnh sử dụng nâng cao:
  • "Việc áp dụng công nghệ xanh trong sản xuất không chỉ giúp bảo vệ môi trường còn tiết kiệm chi phí."
  • "Nhờ công nghệ AI (trí tuệ nhân tạo), nhiều công việc có thể được tự động hóa, nâng cao năng suất giảm rủi ro con người."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "công nghệ", cần lưu ý đến ngữ cảnh để xác định xem bạn đang nói về lĩnh vực nào (như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, v.v.).
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "công nghệ" có thể mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ sự tiến bộ hoặc tiêu cực, khi nói về việc công nghệ thay thế con người hoặc gây ra vấn đề môi trường.
  1. dt. (công: khéo léo; nghệ: nghề) Kĩ thuật sử dụng công cụ, máy móc, trang bị để sản xuất những sản phẩm công nghiệp: Muốn đẩy mạnh sản xuất, phải cải tiến công nghệ.

Words Containing "công nghệ"

Comments and discussion on the word "công nghệ"